Máy phát điện KAMA KDE 3500E: Giải pháp hiệu quả cho nhu cầu điện gia đình
Máy phát điện KAMA KDE 3500E là một lựa chọn lý tưởng trong phân khúc máy phát điện gia đình với công suất 3.5Kva, mang lại hiệu suất đáng tin cậy cho nhu cầu sử dụng điện cơ bản. Sản phẩm này đến từ thương hiệu KAMA, nổi tiếng của Đức, nhưng được sản xuất tại Trung Quốc với chất lượng đảm bảo và giá thành hợp lý.
Ưu điểm nổi bật của máy phát điện KAMA KDE 3500E
Hiệu suất ổn định và bền bỉ: Máy phát điện KAMA KDE 3500E được thiết kế để hoạt động liên tục với hiệu suất cao, đáp ứng tốt nhu cầu điện cho các thiết bị gia đình.
Giá thành hợp lý: Với việc sản xuất tại Trung Quốc, KAMA KDE 3500E có mức giá cạnh tranh hơn so với các sản phẩm cùng loại từ các thương hiệu khác, giúp người tiêu dùng tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo chất lượng.
Thông số kỹ thuật chi tiết của KAMA KDE 3500E
Máy phát điện KAMA KDE 3500E là sự lựa chọn lý tưởng cho những ai đang tìm kiếm một máy phát điện gia đình đáng tin cậy, hiệu quả và tiết kiệm chi phí. Với những thông số kỹ thuật vượt trội và giá cả phải chăng, KAMA KDE 3500E chắc chắn sẽ đáp ứng tốt nhu cầu của bạn.
Tìm hiểu thêm và mua ngay máy phát điện KAMA KDE 3500E tại Máy Nông Nghiệp Việt Na để không bỏ lỡ cơ hội sở hữu sản phẩm chất lượng này!
Product Specification:
MODEL |
KDE3500E |
Rated frequency(Hz) |
50 60 |
Rated output power(kw) |
2.8 3.0 |
Max output power(kw) |
3 3.3 |
Rated voltage(V) |
230 230/115 |
Rated current(A) |
12.2 13.0/26.1 |
Rated rotation speed(rpm) |
3000 3600 |
Phase number |
Single phase |
Power factor COS(Φ) |
1.0 |
Insulation class |
F |
Number of poles |
2 |
Exciting Mode |
Automatic regulator(with AVR) |
Panel Form |
Normal Panel |
Output voltage(V) |
230 |
Output form |
Locking socket x2 |
DC output |
DC12V8.3A binding post |
Size(mmxmmxmm) |
640*480*530 |
Net weight(kg) |
60 |
Gross weight(kg) |
66 |
Noise level(dba/7m) |
90 |
Structural form |
Open frame |
Engine model |
KM178FE |
Engine type |
Single cylinder, 4-stroke, direct injection |
Number of cylinders-bore*stroke[mm] |
1-78*62 |
Displacement[ml] |
296 |
Rated output power[Kw/rpm] |
3.7/3000 |
Compression ratio |
20:1 |
Engine speed |
3000 |
ignition system |
Compression-ignition |
Type of cooling |
Air-cooled |
Lubrication system |
Compression-spray |
Start-up mode |
Electric start |
Fuel |
0#(summer)-10#(winter)-35#(frost)diesel oil |
Lube Brand |
SAE10W30(above CD grade) |
Lubrication oil volume[L] |
1.1 |
Starting motor capacity[V-KW] |
12V 0.8KW |
Fly-wheel generator capacity |
100W |
Battery capacity[V-Ah] |
12V 24Ah |
Specific fuel consumption[g/kw.h] |
280 |
Fuel capacity[L] |
12.5 |
Continuous operation hours |
12 |
Detailed Information:
Original: Jiangsu, China
Certification: ISO9001,CE, ISO14001,
Price: Negotiable
Payment term: TT, LC
Delivery date: Negotiable
Packing: export standard
Market: Middle East/ Africa/Asia/South America/Europe/North America
Warranty: 1 year
MOQ: 1 set